🌟 배편 (배 便)

☆☆   Danh từ  

1. 배를 이용하는 교통수단.

1. GIAO THÔNG BẰNG TÀU THUYỀN: Phương tiện giao thông sử dụng tàu thuyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배편이 끊기다.
    The ship is cut off.
  • 배편을 이용하다.
    Use a ship.
  • 배편으로 떠나다.
    Leave by ship.
  • 배편으로 보내다.
    Send by ship.
  • 배편으로 부치다.
    Send by ship.
  • 승규는 배편에 짐들을 일본으로 부쳤다.
    Seung-gyu sent his luggage to japan by ship.
  • 학생들은 경비를 아끼기 위해 비행기 대신에 배편을 이용하기로 했다.
    Students decided to use ships instead of planes to save money.
  • 밤에 그 섬으로 가는 배편이 있습니까?
    Do you have any ships to the island at night?
    저녁 여섯 시 이후에는 모든 배편이 끊깁니다.
    All ships are cut off after 6 p.m.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배편 (배편)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Sử dụng cơ quan công cộng  

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82)