🌟 배척 (排斥)

Danh từ  

1. 싫어하여 끼워 주지 않거나 따돌려 밀어냄.

1. SỰ BÀI XÍCH, SỰ BÀI BÁC: Việc không thích nên không cho hòa nhập hoặc xa lánh và gạt bỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외세 배척.
    Exclusion of foreign powers.
  • 배척 세력.
    An ostracizing force.
  • 배척 정책.
    An exclusionary policy of exclusion.
  • 배척이 되다.
    Be turned away.
  • 배척을 당하다.
    Be ostracized.
  • 배척을 받다.
    Get ostracized.
  • 배척을 하다.
    Ostracize.
  • 농민들은 시위를 하며 연일 수입 농산물 배척 구호를 외치고 있다.
    Farmers have been protesting and chanting slogans against imported agricultural products.
  • 가난한 농민들에 대해 배척 정책을 펼친 왕조는 결국 농민의 난으로 인해 멸망하였다.
    The dynasty, which carried out a policy of exclusion against the poor peasants, was eventually destroyed by the peasant rebellion.
  • 다른 피부색으로 인해 배척과 손가락질을 당하면서도 꿋꿋이 살아가는 사람들이 있다.
    There are people who are ostracized and pointed out by different skin colors, but still live firmly.
  • 김 작가님의 유년 시절은 어떠셨나요?
    How was kim's childhood?
    우울했어요. 아버지의 재혼 후에 새어머니와 이복 형제들에게 심하게 배척을 당하며 살았거든요.
    I was depressed. after his second marriage, he was ostracized by his stepmother and half-brothers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배척 (배척) 배척이 (배처기) 배척도 (배척또) 배척만 (배청만)
📚 Từ phái sinh: 배척되다(排斥되다): 미움을 받아 끼이지 못하거나 따돌려져 밀리다. 배척하다(排斥하다): 싫어하여 끼워 주지 않거나 따돌려 밀어내다.

🗣️ 배척 (排斥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159)