🌟 배척 (排斥)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배척 (
배척
) • 배척이 (배처기
) • 배척도 (배척또
) • 배척만 (배청만
)
📚 Từ phái sinh: • 배척되다(排斥되다): 미움을 받아 끼이지 못하거나 따돌려져 밀리다. • 배척하다(排斥하다): 싫어하여 끼워 주지 않거나 따돌려 밀어내다.
🗣️ 배척 (排斥) @ Ví dụ cụ thể
- 이단을 배척하다. [이단 (異端)]
- 이단을 배척하다. [이단 (異端)]
- 교회의 부패 문제를 제기한 개혁자들은 이단으로 간주되어 배척 당했다. [이단 (異端)]
- 반대파의 배척. [반대파 (反對派)]
🌷 ㅂㅊ: Initial sound 배척
-
ㅂㅊ (
반찬
)
: 식사를 할 때 밥에 곁들여 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN ĂN KÈM, THỨC ĂN PHỤ: Thức ăn ăn cùng với cơm khi dùng bữa. -
ㅂㅊ (
배추
)
: 길고 둥근 잎이 포개져 자라는, 속은 누런 흰색이고 겉은 녹색이며 김칫거리로 많이 쓰이는 채소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẢI THẢO: Rau có lá dài và tròn mọc chồng lên nhau, bên trong màu trắng ngà và bên ngoài màu xanh, được sử dụng nhiều trong việc làm món kim chi. -
ㅂㅊ (
보충
)
: 부족한 것을 보태어 채움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỔ SUNG: Sự thêm và lấp đầy những phần còn thiếu. -
ㅂㅊ (
받침
)
: 다른 물건의 밑에 대는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, VẬT KÊ, VẬT CHỐNG: Vật kê bên dưới đồ vật khác. -
ㅂㅊ (
법칙
)
: 반드시 지켜야 하는 규범.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÉP TẮC: Những quy phạm nhất thiết phải tuân theo. -
ㅂㅊ (
벤치
)
: 여럿이 함께 앉을 수 있는 긴 의자.
☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ DÀI, BĂNG GHẾ: Ghế dài mà nhiều người có thể cùng ngồi. -
ㅂㅊ (
배치
)
: 사람이나 물건 등을 일정한 순서나 간격에 따라 벌여 놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỐ TRÍ, SỰ BÀI TRÍ: Việc xếp người hay vật theo một khoảng cách hoặc thứ tự nhất định. -
ㅂㅊ (
부츠
)
: 발목이나 종아리, 무릎까지 올라오는 목이 긴 구두.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY CỔ CAO, ỦNG: Giày có phần cổ dài lên cao đến cổ chân hay bắp chân, đầu gối. -
ㅂㅊ (
부채
)
: 손으로 잡고 흔들어 바람을 일으키는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẠT: Dụng cụ cầm tay và phe phẩy để tạo gió. -
ㅂㅊ (
부처
)
: 불교의 창시자인 석가모니.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẬT THÍCH CA MÂU NI: Thích ca mâu ni, người sáng lập Phật giáo. -
ㅂㅊ (
부친
)
: 자기 혹은 다른 사람의 아버지를 정중하게 이르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ THÂN: Từ chỉ cha của mình hay người khác một cách trịnh trọng.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159)