🌟 버려두다

Động từ  

1. 잘 보관하지 아니하고 아무렇게나 놓아 두다.

1. BỎ MẶC: Không bảo quản tốt mà để bừa bãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구석에 버려두다.
    Leave it in the corner.
  • 길가에 버려두다.
    Leave by the side of the road.
  • 모퉁이에 버려두다.
    Leave it at the corner.
  • 바닥에 버려두다.
    Leave it on the floor.
  • 창고에 버려두다.
    To leave in a warehouse.
  • 나는 내가 선물한 인형을 언니가 창고에 버려둔 것을 보고 화가 났다.
    I was upset to see my sister leave the doll i gave in the warehouse.
  • 승규는 자기가 가지고 놀던 장난감을 버려두고 내 장난감을 뺏어 갔다.
    He left the toy he had been playing with and took my toy away.
  • 지난 몇 달 동안 모퉁이에 버려두었던 상자 위에는 먼지가 수북이 쌓여 있었다.
    There was a heap of dust on the box that had been left at the corner for the last few months.

2. 혼자 있게 남겨 놓다.

2. BỎ RƠI: Bỏ lại (ai đó, vật gì đó, con vật gì đó) một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쓸쓸하게 버려두다.
    Leave to be left alone.
  • 혼자 버려두다.
    Leave alone.
  • 나 혼자 집에 버려두고 가족들이 모두 외출했다.
    I left the house alone and the whole family went out.
  • 그는 홀로 계신 어머니를 쓸쓸하게 버려두고 갑자기 사라졌다.
    He left his mother alone forlornly and suddenly disappeared.
  • 남편은 무슨 일이 생겨도 나를 혼자 버려두지 않겠다고 약속했다.
    My husband promised not to leave me alone no matter what.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버려두다 (버려두다) 버려두어 () 버려두니 ()

🗣️ 버려두다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sở thích (103) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17)