🌟 배출 (排出)

  Danh từ  

1. 안에서 만들어진 것을 밖으로 밀어 내보냄.

1. SỰ THẢI: Sự đẩy và tống ra bên ngoài những thứ được tạo ra ở bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가스 배출.
    Gas emissions.
  • 공해 배출.
    Pollution discharge.
  • 노폐물 배출.
    Discharge of waste matter.
  • 쓰레기 배출.
    Waste discharge.
  • 오염 물질 배출.
    Emission of pollutants.
  • 배출이 되다.
    Discharge.
  • 배출이 줄어들다.
    Emissions are reduced.
  • 배출을 규제하다.
    Regulate emissions.
  • 배출을 하다.
    Exhaust.
  • 구청에서는 쓰레기 무단 배출을 단속하고 있다.
    The district office is cracking down on unauthorized discharge of garbage.
  • 이번 기습 단속에서 폐수의 무단 배출을 일삼아 오던 공장들이 무더기로 적발되었다.
    A number of factories have been caught illegally discharging waste water in the raid.
  • 장 기능에 문제가 생기면 몸속에서 만들어진 노폐물의 배출이 잘 되지 않아 여러 가지 질병에 걸릴 수 있다.
    If the bowel function is impaired, the body may suffer from various diseases due to poor discharge of waste produced in the body.
  • 방귀를 오래 참았더니 얼굴이 노래졌어.
    My face turned yellow after holding back my fart for a long time.
    몸속 가스 배출은 자연스러운 현상인데 참으면 안 돼.
    Gases in the body are a natural phenomenon, but you can't hold it in.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배출 (배출)
📚 Từ phái sinh: 배출되다(排出되다): 안에서 만들어진 것이 밖으로 밀려 내보내지다. 배출하다(排出하다): 안에서 만들어진 것을 밖으로 밀어 내보내다.
📚 thể loại: Chế độ xã hội  

🗣️ 배출 (排出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197)