🌟 배출 (排出)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배출 (
배출
)
📚 Từ phái sinh: • 배출되다(排出되다): 안에서 만들어진 것이 밖으로 밀려 내보내지다. • 배출하다(排出하다): 안에서 만들어진 것을 밖으로 밀어 내보내다.
📚 thể loại: Chế độ xã hội
🗣️ 배출 (排出) @ Ví dụ cụ thể
- 이산화 탄소 배출. [이산화 탄소 (二酸化炭素)]
- 연탄가스 배출. [연탄가스 (煉炭gas)]
- 탄소 배출 기준량을 초과한 국가에게 벌금을 부과하기로 했어요. [기준량 (基準量)]
- 대기 오염을 줄이기 위해 온실가스 배출 억제가 의무화되었다. [억제 (抑制)]
- 주민들은 쓰레기 배출 수수료의 일률 부과에 불만을 표했다. [일률 (一律)]
- 온실가스 배출. [온실가스 (溫室gas)]
- 세계 각국이 온실가스 배출권을 놓고 치열한 토론을 하고 있습니다. [온실가스 (溫室gas)]
🌷 ㅂㅊ: Initial sound 배출
-
ㅂㅊ (
반찬
)
: 식사를 할 때 밥에 곁들여 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN ĂN KÈM, THỨC ĂN PHỤ: Thức ăn ăn cùng với cơm khi dùng bữa. -
ㅂㅊ (
배추
)
: 길고 둥근 잎이 포개져 자라는, 속은 누런 흰색이고 겉은 녹색이며 김칫거리로 많이 쓰이는 채소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẢI THẢO: Rau có lá dài và tròn mọc chồng lên nhau, bên trong màu trắng ngà và bên ngoài màu xanh, được sử dụng nhiều trong việc làm món kim chi. -
ㅂㅊ (
보충
)
: 부족한 것을 보태어 채움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỔ SUNG: Sự thêm và lấp đầy những phần còn thiếu. -
ㅂㅊ (
받침
)
: 다른 물건의 밑에 대는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, VẬT KÊ, VẬT CHỐNG: Vật kê bên dưới đồ vật khác. -
ㅂㅊ (
법칙
)
: 반드시 지켜야 하는 규범.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÉP TẮC: Những quy phạm nhất thiết phải tuân theo. -
ㅂㅊ (
벤치
)
: 여럿이 함께 앉을 수 있는 긴 의자.
☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ DÀI, BĂNG GHẾ: Ghế dài mà nhiều người có thể cùng ngồi. -
ㅂㅊ (
배치
)
: 사람이나 물건 등을 일정한 순서나 간격에 따라 벌여 놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỐ TRÍ, SỰ BÀI TRÍ: Việc xếp người hay vật theo một khoảng cách hoặc thứ tự nhất định. -
ㅂㅊ (
부츠
)
: 발목이나 종아리, 무릎까지 올라오는 목이 긴 구두.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY CỔ CAO, ỦNG: Giày có phần cổ dài lên cao đến cổ chân hay bắp chân, đầu gối. -
ㅂㅊ (
부채
)
: 손으로 잡고 흔들어 바람을 일으키는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẠT: Dụng cụ cầm tay và phe phẩy để tạo gió. -
ㅂㅊ (
부처
)
: 불교의 창시자인 석가모니.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẬT THÍCH CA MÂU NI: Thích ca mâu ni, người sáng lập Phật giáo. -
ㅂㅊ (
부친
)
: 자기 혹은 다른 사람의 아버지를 정중하게 이르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ THÂN: Từ chỉ cha của mình hay người khác một cách trịnh trọng.
• Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197)