🌟 백태 (白苔)

Danh từ  

1. 몸에 열이 나거나 위장이 좋지 않아 혓바닥에 생기는 흰색이나 누런 빛을 띠는 물질.

1. CẶN VÀNG, TRẮNG Ở LƯỠI: Chất cặn màu vàng hay trắng sinh ra ở mặt lưỡi do trong người bị sốt hay dạ dày không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 입속의 백태.
    White coating in the mouth.
  • 혀의 백태.
    White coating of tongue.
  • 백태 제거.
    Removing the white coating.
  • 백태가 끼다.
    White cast.
  • 백태를 없애다.
    Get rid of the white coating.
  • 민준은 위염으로 혀에 백태가 심하게 꼈다.
    Minjun had a severe white coating on his tongue due to gastritis.
  • 승규는 입속의 백태 때문에 입냄새가 심하다.
    Seunggyu has a bad breath because of the white coating in his mouth.
  • 나 요새 자주 설사를 하고 혀에 백태가 껴.
    I have a lot of diarrhea these days and white coatings on my tongue.
    그건 몸에 이상이 있다는 신호니까 병원에 가 보는 게 좋겠다.
    That's a sign of health problems, so you'd better see a doctor.

2. 눈알에 조금 흰 빛깔을 띠는 막이 덮이는 병. 또는 그 막.

2. MÀNG MẮT, BỆNH KÉO MÀNG MẮT: Bệnh với triệu chứng màng có ánh màu hơi trắng phủ lên nhãn cầu. Hoặc màng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백태 수술.
    White coating surgery.
  • 백태 증상.
    White coating symptoms.
  • 백태가 낀 눈.
    White-capped eyes.
  • 백태가 끼다.
    White cast.
  • 백태가 생기다.
    White coating forms.
  • 백태를 치료하다.
    Treat white coatings.
  • 지수는 얼마전 눈에 백태가 생겨서 수술을 했다.
    Jisoo had white coating in her eyes not long ago and had surgery.
  • 눈에 백태가 꼈는지 안개가 낀 것처럼 뿌옇게 보인다.
    It looks foggy as if the white coating is in the snow.
  • 저 고양이는 눈동자에 백태도 끼고 눈에서 피고름도 흐르네.
    That cat has white coating on its eyes and blood flow from its eyes.
    어머, 고양이가 눈병에 걸렸나 봐.
    Oh, i think the cat has an eye disease.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백태 (백태)

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20)