🌟 벼슬
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벼슬 (
벼슬
)
📚 Từ phái sinh: • 벼슬하다: (옛날에) 나랏일을 하는 관리가 되다.
🗣️ 벼슬 @ Giải nghĩa
- 정승 (政丞) : 조선 시대에, 나랏일을 맡아보던 가장 높은 벼슬.
- 원로 (元老) : (옛날에) 나이나 벼슬, 덕망이 높은 관리.
- 암행어사 (暗行御史) : 조선 시대에, 왕의 명을 받아 몰래 파견되어 지방 관리의 통치와 백성의 생활을 살피던 벼슬.
- 청운 (靑雲) : (비유적으로) 높은 지위나 벼슬.
- 어사 (御史) : 조선 시대에, 왕의 명령을 받고 몰래 파견되어 지방 관리의 통치와 백성의 생활을 살피던 벼슬.
- 수상 (首相) : 조선 시대에 국가 정책을 결정하고 행정을 집행하던 의정부의 최고 벼슬.
- 영의정 (領議政) : 조선 시대에 국가 정책을 결정하고 행정을 집행하던 의정부의 최고 벼슬.
🗣️ 벼슬 @ Ví dụ cụ thể
- 벼슬 없이 백의종군하다. [백의종군하다 (白衣從軍하다)]
- 그는 벼슬 없이 백의종군하였다. [백의종군하다 (白衣從軍하다)]
- 그 장군은 나라를 구하기 위해 벼슬도 마다하고 전쟁터로 뛰어들었대. [백의종군하다 (白衣從軍하다)]
- 집안 족보에서 수십 대 선조의 이름과 벼슬, 행적까지 세세히 볼 수 있다. [족보 (族譜)]
- 높은 벼슬. [높다]
- 수상 벼슬. [수상 (首相)]
- 종친의 벼슬. [종친 (宗親)]
- 원칙적으로 종친은 벼슬을 하거나 국정에 간섭할 수 없다. [종친 (宗親)]
- 영의정 벼슬. [영의정 (領議政)]
- 벼슬 한자리. [한자리]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 벼슬
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)