🌟 벼슬

Danh từ  

1. (옛날에) 나랏일을 하는 관리의 직분이나 자리.

1. QUAN: (ngày xưa) Chức phận hay vị trí của quan lại làm việc nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 높은 벼슬.
    A high government post.
  • 벼슬을 살다.
    Hold a government post.
  • 벼슬을 지내다.
    Hold a government post.
  • 벼슬을 하다.
    Hold a government post.
  • 벼슬에 오르다.
    Enter government service.
  • 벼슬에서 물러나다.
    Retreat from government service.
  • 벼슬에 집착하지 않았던 선비는 은둔하면서 평생을 학문을 하며 보냈다.
    The scholar, who was not obsessed with government posts, spent his entire life studying in seclusion.
  • 벼슬을 하는 것은 관리가 되는 것뿐 아니라 권력과 명예를 함께 얻는 것이었다.
    To hold a government post was not only to be an official but also to gain power and honor together.
  • 아빠, 우리 조상은 어떤 분들이셨어요?
    Dad, what were our ancestors like?
    우리 조상님들은 조선 시대에 높은 벼슬을 지낸 분들이시란다.
    Our ancestors were high-ranking government officials during the joseon dynasty.

2. (속된 말로) 직위나 직책.

2. QUAN QUYỀN, QUAN LẠI: (cách nói thông tục) Chức vị hay chức trách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벼슬로 알다.
    Know by government post.
  • 대단한 벼슬과 같이 생각한다.
    Think like a great government post.
  • 어마어마한 벼슬로 행세하다.
    Assume an enormous public office.
  • 엄청난 벼슬로 여긴다.
    Consider it an enormous government post.
  • 벼슬처럼 생각한다.
    Think like a big government post.
  • 김 대리는 대리 직함이 어마어마한 벼슬로 안다.
    Assistant manager kim is known by his great title as a deputy.
  • 할아버지, 저 이번에 공무원 시험에 합격했어요.
    Grandpa, i passed the civil service exam this time.
    그래. 공무원을 높은 벼슬로 여기지 말고 성실하게 일해야 한다.
    Yeah. you should not regard civil servants as high-ranking government posts, but work faithfully.
  • 민준이랑 왜 싸운 거야?
    Why did you fight with minjun?
    글쎄, 민준이가 반장이 무슨 대단한 벼슬이라고 뽐내고 다니지 뭐야.
    Well, min-joon brags about being a class president.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벼슬 (벼슬)
📚 Từ phái sinh: 벼슬하다: (옛날에) 나랏일을 하는 관리가 되다.


🗣️ 벼슬 @ Giải nghĩa

🗣️ 벼슬 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)