🌟 변방 (邊方)

Danh từ  

1. 도시에서 멀리 떨어져 있거나 나라와 나라 사이의 경계가 되는 가장자리 지역.

1. VÙNG BIÊN ẢI, VÙNG BIÊN GIỚI, VÙNG VEN ĐÔ: Vùng ven trở thành biên giới giữa quốc gia với quốc gia hay ở cách rất xa đô thị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나라의 변방.
    The periphery of the country.
  • 변방 지역.
    Surrounding area.
  • 변방을 지키다.
    Stand on the periphery.
  • 변방을 침략하다.
    Invade the periphery.
  • 변방으로 떠나다.
    Go off to the outskirts.
  • 그들은 나라의 끝에 있어 법의 힘이 미치지 않을 만큼 먼 변방 지역으로 도주했다.
    They were at the end of the country, and fled to a marginal area far beyond the power of the law.
  • 오랑캐가 국경 근처의 변방을 침공해 오자 왕은 그들을 토벌하라는 명을 내렸다.
    When the orangkas invaded the periphery near the border, the king ordered them to be punished.
  • 나는 변방에서 살았기 때문에 도시에서 살고 있던 누나에게 소식을 전하려면 매우 오랜 시간이 걸렸다.
    Because i lived on the periphery, it took me a very long time to tell my sister who was living in the city.
Từ đồng nghĩa 변경(邊境): 나라와 나라 사이의 경계가 되는 땅.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변방 (변방)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273)