🌟 보급하다 (補給 하다)

Động từ  

1. 필요한 물자를 계속해서 대어 주다.

1. CUNG CẤP, CUNG ỨNG: Cấp phát liên tục vật tư cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보급한 기관.
    The organ supplied.
  • 식량을 보급하다.
    Supply food.
  • 식수를 보급하다.
    Supply drinking water.
  • 연료를 보급하다.
    Supply fuel.
  • 군인들에게 탄알을 보급하다.
    Disseminate bullets to soldiers.
  • 정부는 가난한 나라에 식량을 무상으로 보급하였다.
    The government supplied food to poor countries free of charge.
  • 구호 단체에서는 우리에게 마실 물과 음식을 보급해 주었다.
    The relief organization supplied us with water and food to drink.
  • 우리 회사는 사무실마다 기술 개발에 필요한 물품을 무료로 보급할 예정이다.
    Our company will distribute free supplies for technology development to each office.
  • 수해 지구에 고립된 사람들에게 생활필수품을 제공할 방법이 있습니까?
    Is there any way to provide daily necessities to people isolated in flood-stricken areas?
    네, 헬리콥터를 이용하여 필요한 물자를 보급할 계획입니다.
    Yes, we plan to supply necessary supplies by helicopter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보급하다 (보ː그파다)
📚 Từ phái sinh: 보급(補給): 필요한 물자를 계속해서 대어 줌.

🗣️ 보급하다 (補給 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)