🌟 보급하다 (補給 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보급하다 (
보ː그파다
)
📚 Từ phái sinh: • 보급(補給): 필요한 물자를 계속해서 대어 줌.
🗣️ 보급하다 (補給 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 곡류를 보급하다. [곡류 (穀類)]
- 태양열 주택을 보급하다. [태양열 주택 (太陽熱住宅)]
- 신기술을 보급하다. [신기술 (新技術)]
- 탄약을 보급하다. [탄약 (彈藥)]
- 무료로 보급하다. [무료 (無料)]
- 수상기를 보급하다. [수상기 (受像機)]
- 동양 의학을 보급하다. [동양 의학 (東洋醫學)]
- 소사전을 보급하다. [소사전 (小辭典)]
- 유선 방송을 보급하다. [유선 방송 (有線放送)]
- 군화를 보급하다. [군화 (軍靴)]
- 군수품을 보급하다. [군수품 (軍需品)]
- 경전을 보급하다. [경전 (經典)]
- 구호품을 보급하다. [구호품 (救護品)]
- 전산망을 보급하다. [전산망 (電算網)]
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 보급하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78)