🌟 법리 (法理)

Danh từ  

1. 법의 원리.

1. PHÁP LÝ: Nguyên lý của luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 법리 공방.
    A legal workshop.
  • 법리 논쟁.
    Legal argument.
  • 법리를 따르다.
    Follow the law.
  • 법리를 펼치다.
    Spread the law.
  • 그 법률가의 타당성 높은 법리 전개에 모든 법조인들이 수긍했다.
    All the legal professionals were convinced by the lawyer's effective legal development.
  • 경찰관 신분을 증명하지 않은 채 주민 등록증 제시를 요구하는 행위는 법리에 어긋난다.
    The act of requesting the presentation of resident registration cards without proving the identity of a police officer is against the law.
  • 아직 재판이 진행 중이니?
    Is the trial still in progress?
    응. 지금 검사와 상대 변호인 측이 치열한 법리 공방을 벌이고 있어.
    Yes. the prosecutor and the opposing counsel are engaged in a fierce legal battle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법리 (범니)
📚 Từ phái sinh: 법리적: 법률의 원리에 맞는. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)