🌟 별세계 (別世界)

Danh từ  

1. 자기가 지금 살고 있는 곳과는 전혀 다른 세계.

1. THẾ GIỚI KHÁC: Thế giới hoàn toàn khác biệt với nơi mà mình đang sống bây giờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별세계의 사람.
    A man of different worlds.
  • 별세계를 경험하다.
    Experience a different world.
  • 별세계를 구경하다.
    See the world of stars.
  • 별세계에 살다.
    Live in a different world.
  • 별세계에 오다.
    Come to the star world.
  • 별세계에서 오다.
    Come from another world.
  • 부잣집에 가 보면 우리가 사는 곳과 너무 달라서 마치 별세계 같다.
    If you go to a rich family, it's so different from where we live that it's like a star world.
  • 그는 책을 통해 자신이 직접 가 보지 못한 별세계를 간접적으로 경험했다.
    Through his book he experienced indirectly a world of stars he had never been to himself.
  • 민준이는 옷차림이나 성격이 정말 특이한 것 같아.
    Minjun seems to have a very unusual outfit and personality.
    맞아. 가끔 보면 별세계에서 온 사람 같아.
    That's right. sometimes i feel like i'm from a different world.

2. 경치나 분위기가 아주 좋은 곳.

2. THẾ GIỚI TUYỆT VỜI: Nơi mà không khí hay cảnh vật rất đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별세계가 펼쳐지다.
    The starry world unfolds.
  • 별세계를 구경하다.
    See the world of stars.
  • 별세계에 가다.
    Go to a different world.
  • 숲 속으로 들어가니 신선이 살 것 같은 별세계가 펼쳐졌다.
    Entering the forest opened up a new world.
  • 나는 도시를 떠나 아름다운 자연 속 별세계에 사는 친구가 부러웠다.
    I envied a friend who left the city and lived in a beautiful natural star world.
  • 제주도를 여행하니 기분이 어때?
    How do you feel about traveling jeju island?
    별세계에 있다 보니 집에 돌아오기 싫어지더라.
    Being in a different world, i don't want to come home.
Từ đồng nghĩa 별천지(別天地): 자기가 살고 있는 세상과 매우 달라 신기하고 좋은 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별세계 (별세계) 별세계 (별세게)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82)