🌟 변천 (變遷)

  Danh từ  

1. 시간이 지남에 따라 바뀌고 변함.

1. SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ CHUYỂN TIẾP, SỰ QUÁ ĐỘ: Sự thay đổi và biến hóa theo thời gian trôi qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 역사의 변천.
    The vicissitudes of history.
  • 시대적 변천.
    The vicissitudes of the times.
  • 변천 과정.
    The process of transition.
  • 변천 양상.
    A phase of change.
  • 변천을 겪다.
    Undergo a vicissitudes.
  • 한국 김치는 오랜 역사를 통해 변천을 겪었다.
    Korean kimchi has undergone a change throughout its long history.
  • 그는 삼십 년 전과 현재의 생활상을 맥주값, 쌀값 등의 변천을 통해 비교했다.
    He compared the current living conditions thirty years ago through changes in beer prices, rice prices, etc.
  • 선생님, 이번 전시회에서는 무엇을 볼 수 있습니까?
    Sir, what can i see in this exhibition?
    네, 조선 시대부터 현재까지 의복의 변천을 볼 수 있습니다.
    Yes, from the joseon dynasty to the present.
Từ đồng nghĩa 변화(變化): 무엇의 모양이나 상태, 성질 등이 달라짐.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변천 (변ː천)
📚 Từ phái sinh: 변천되다(變遷되다): 시간이 지남에 따라 바뀌고 변하게 되다. 변천하다(變遷하다): 시간이 지남에 따라 바뀌고 변하다.
📚 thể loại: Lịch sử  

🗣️ 변천 (變遷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155)