🌟 변천 (變遷)

  Danh từ  

1. 시간이 지남에 따라 바뀌고 변함.

1. SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ CHUYỂN TIẾP, SỰ QUÁ ĐỘ: Sự thay đổi và biến hóa theo thời gian trôi qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역사의 변천.
    The vicissitudes of history.
  • Google translate 시대적 변천.
    The vicissitudes of the times.
  • Google translate 변천 과정.
    The process of transition.
  • Google translate 변천 양상.
    A phase of change.
  • Google translate 변천을 겪다.
    Undergo a vicissitudes.
  • Google translate 한국 김치는 오랜 역사를 통해 변천을 겪었다.
    Korean kimchi has undergone a change throughout its long history.
  • Google translate 그는 삼십 년 전과 현재의 생활상을 맥주값, 쌀값 등의 변천을 통해 비교했다.
    He compared the current living conditions thirty years ago through changes in beer prices, rice prices, etc.
  • Google translate 선생님, 이번 전시회에서는 무엇을 볼 수 있습니까?
    Sir, what can i see in this exhibition?
    Google translate 네, 조선 시대부터 현재까지 의복의 변천을 볼 수 있습니다.
    Yes, from the joseon dynasty to the present.
Từ đồng nghĩa 변화(變化): 무엇의 모양이나 상태, 성질 등이 달라짐.

변천: change; transition,へんせん【変遷】,changement, évolution, transition,cambio, transición,تحوّل، تطوّر,хөгжил, цэцэглэлт,sự biến đổi, sự chuyển tiếp, sự quá độ,การเปลี่ยน, การเปลี่ยนแปลง, การขึ้น ๆ ลง ๆ,perubahan, transisi,процесс изменения, развития; эволюция,变迁,演化,演变,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변천 (변ː천)
📚 Từ phái sinh: 변천되다(變遷되다): 시간이 지남에 따라 바뀌고 변하게 되다. 변천하다(變遷하다): 시간이 지남에 따라 바뀌고 변하다.
📚 thể loại: Lịch sử  

🗣️ 변천 (變遷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)