🌟 벌점 (罰點)

Danh từ  

1. 잘못한 것의 횟수나 정도에 대하여 벌로 따지는 점수.

1. ĐIỂM PHẠT: Điểm tính như hình phạt đối với số lần hay mức độ của việc làm sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벌점 부과.
    Penalty.
  • 벌점 초과.
    Exceeded penalty points.
  • 벌점이 높다.
    High penalty points.
  • 벌점을 받다.
    Be penalized.
  • 벌점을 주다.
    Give penalty points.
  • 민준은 음주 운전 단속에 걸려 벌점이 부과되었다.
    Minjun was caught in a drunk driving crackdown and was fined.
  • 김 선생님은 학생들이 잘못할 때마다 체벌을 하는 대신 벌점을 주었다.
    Mr. kim gave the students penalty points instead of corporal punishment whenever they did something wrong.
  • 왜 운전 면허가 취소된 거야?
    Why is your driver's license revoked?
    벌점이 초과돼서 그렇게 됐어.
    I got over the penalty points.

2. 얻은 점수 전체에서 벌로 빼는 점수.

2. ĐIỂM TRỪ: Điểm trừ đi trong tổng số điểm đạt được để phạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벌점 계산.
    Calculation of penalty points.
  • 벌점 부과.
    Penalty.
  • 벌점을 받다.
    Be penalized.
  • 그 선수는 경기 도중 반칙을 해 벌점을 받았다.
    The player was penalized for fouling during the game.
  • 우리 팀이 받은 벌점 때문에 상대 팀은 경기에서 우승할 수 있었다.
    The penalty points our team received allowed the other team to win the game.
  • 왜 점수가 이것밖에 안 되지?
    Why is this the only score?
    벌점으로 총점이 너무 낮아졌어.
    The total score is too low for penalty points.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌점 (벌쩜)

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Du lịch (98) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)