🌟 번화가 (繁華街)

Danh từ  

1. 상업 활동이 활발하고 화려하여 사람들이 많이 모이는 도시의 거리.

1. KHU PHỐ SẦM UẤT, KHU PHỐ TRUNG TÂM: Đường phố đô thị, nơi khung cảnh tráng lệ và hoạt động thương mại diễn ra sôi động, đồng thời có nhiều người tập trung ở đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시내 번화가.
    Downtown downtown.
  • 도시의 번화가.
    The busy streets of the city.
  • 번화가를 걷다.
    Walk down the main street.
  • 번화가를 둘러보다.
    Look around the main street.
  • 번화가를 메우다.
    Fill a busy street.
  • 번화가를 찾다.
    Find a busy street.
  • 번화가를 활보하다.
    Stride down the main street.
  • 번화가에 속하다.
    Belong to the main street.
  • 번화가에 접어들다.
    Enter the main street.
  • 아버지는 서울 시내 번화가에서 큰 한식당을 운영하신다.
    My father runs a large korean restaurant in downtown seoul.
  • 강변을 따라 레스토랑과 카페 등이 들어서 새로운 번화가를 형성하고 있다.
    Restaurants and cafes along the riverside form a new downtown.
  • 이사 갈 집을 찾고 있다면서요?
    I hear you're looking for a house to move into.
    네. 그동안 너무 조용한 곳에 살아서 이번에는 역세권과 번화가를 중심으로 알아보고 있어요.
    Yes, i've been living in such a quiet place that i'm looking around station influence areas and downtown areas this time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번화가 (번화가)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)