🌟 보안등 (保安燈)

Danh từ  

1. 어두워서 범죄나 사고가 발생할 위험이 있는 곳에 안전을 위하여 다는 등.

1. ĐÈN BẢO VỆ: Đèn treo vì sự an toàn ở nơi có nguy hiểm dễ xảy ra tai nạn hay phạm tội do tối tăm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보안등 불빛.
    Security lights.
  • 보안등이 꺼지다.
    Security lights go out.
  • 보안등이 달리다.
    Security lights.
  • 보안등을 밝히다.
    Light a security light.
  • 보안등을 설치하다.
    Install security lights.
  • 보안등을 켜다.
    Switch on the security lights.
  • 그나마 보안등이 어두운 골목을 밝혀 주어서 밤길을 다닐 수 있다.
    Security lights light up dark alleys, so you can walk the streets at night.
  • 논길에 이 보안등마저 없었더라면 밤에 길을 가기가 어려웠을 것이다.
    It would have been difficult to get on the road at night had it not been for this security light on the paddy road.
  • 우리 동네 골목길은 많이 어두워서 밤에 다닐 때 위험해요.
    The alleyways in my neighborhood are very dark, so it's dangerous.
    맞아요. 얼른 보안등을 달아야겠어요.
    That's right. i need to get the security lights on quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보안등 (보ː안등)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119)