🌟 북새통
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북새통 (
북쌔통
)
🌷 ㅂㅅㅌ: Initial sound 북새통
-
ㅂㅅㅌ (
보신탕
)
: 개고기를 넣고 끓인, 약한 몸을 건강하게 해 주는 국.
Danh từ
🌏 BOSINTANG; CANH BỔ DƯỠNG, CANH HẦM THỊT CHÓ: Canh cho thịt chó vào nấu, để giúp cơ thể ốm yếu được khoẻ mạnh. -
ㅂㅅㅌ (
북새통
)
: 많은 사람들이 한 곳에 모여서 북적거리는 상황.
Danh từ
🌏 ĐÁM ĐÔNG HỖN LOẠN, ĐÁM ĐÔNG ỒN ÀO: Tình trạng nhiều người tập trung vào một nơi và gây ồn ĩ. -
ㅂㅅㅌ (
백설탕
)
: 빛깔이 하얀 설탕.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TRẮNG: Đường có màu trắng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151)