🌟 북새통

Danh từ  

1. 많은 사람들이 한 곳에 모여서 북적거리는 상황.

1. ĐÁM ĐÔNG HỖN LOẠN, ĐÁM ĐÔNG ỒN ÀO: Tình trạng nhiều người tập trung vào một nơi và gây ồn ĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 북새통 속.
    In the bustle.
  • 사람들로 북새통이다.
    It's crowded with people.
  • 연일 북새통이다.
    It's been busy day after day.
  • 북새통을 이루다.
    Be bustling.
  • 북새통을 치르다.
    Suffer a bustle.
  • 북새통을 피하다.
    Avoid the bustle.
  • 기차역의 북새통을 틈타 지갑을 노리는 소매치기들이 증가하고 있다.
    A growing number of pickpockets are taking advantage of the train station bustle.
  • 조용하던 우리 고장도 축제 기간에는 도시 사람들이 몰려와서 연일 북새통을 이루었다.
    During our quiet gukdo festival, the city people flocked to the island and were bustling day after day.
  • 명절은 잘 보냈어?
    How was your holiday?
    우리 집으로 친척들이 다 모여서 북새통을 치렀어.
    All the relatives gathered at my house and were in a commotion.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북새통 (북쌔통)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151)