🌟 북적이다

Động từ  

1. 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 떠들다.

1. RỐI RẮM, LỘN XỘN: Nhiều người tập hợp lại một nơi nên rất lộn xộn và gây ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 북적이는 거리.
    A bustling street.
  • 북적이는 공항.
    A crowded airport.
  • 북적이는 여행지.
    A bustling destination.
  • 손님이 북적이다.
    The customers are crowded.
  • 식당이 북적이다.
    The restaurant is crowded.
  • 사람들로 북적이다.
    Crowded with people.
  • 잘 가르치기로 유명한 수학 학원에는 학생들로 북적이고 있었다.
    The math academy famous for teaching well was crowded with students.
  • 사람들이 북적이는 지하철에서는 서로를 위해서 조용히 해야 한다.
    In crowded subways, you have to be quiet for each other.
  • 제주도 여행은 재미있니? 제주도의 자연 풍경이 좋다는 소문이 많이 퍼졌더구나.
    Are you enjoying your trip to jeju island? there are many rumors that jeju island's natural scenery is good.
    그래서인지 지금 제주도 관광지는 여행 온 사람들로 북적이고 있어요.
    Maybe that's why jeju island's tourist attractions are crowded with tourists.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북적이다 (북쩌기다)
📚 Từ phái sinh: 북적: 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 떠드는 모양.

🗣️ 북적이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204)