🌟 북적이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북적이다 (
북쩌기다
)
📚 Từ phái sinh: • 북적: 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 떠드는 모양.
🗣️ 북적이다 @ Ví dụ cụ thể
- 피난민으로 북적이다. [피난민 (避難民)]
- 시가가 북적이다. [시가 (市街)]
- 행로가 북적이다. [행로 (行路)]
- 우글우글 북적이다. [우글우글]
- 행락객으로 북적이다. [행락객 (行樂客)]
- 인해로 북적이다. [인해 (人海)]
- 피서객이 북적이다. [피서객 (避暑客)]
- 잡것들이 북적이다. [잡것 (雜것)]
- 여행객으로 북적이다. [여행객 (旅行客)]
- 홀이 북적이다. [홀 (hall)]
🌷 ㅂㅈㅇㄷ: Initial sound 북적이다
-
ㅂㅈㅇㄷ (
부질없다
)
: 헛되고 쓸모가 없다.
Tính từ
🌏 VÔ ÍCH, VÔ DỤNG: Vô ích và không hữu dụng. -
ㅂㅈㅇㄷ (
복작이다
)
: 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 움직이다.
Động từ
🌏 ĐÔNG NGHỊT, TẤP NẬP: Nhiều người tụ tập ở nơi chật hẹp và di chuyển một cách lộn xộn và ồn ào. -
ㅂㅈㅇㄷ (
북적이다
)
: 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 떠들다.
Động từ
🌏 RỐI RẮM, LỘN XỘN: Nhiều người tập hợp lại một nơi nên rất lộn xộn và gây ồn ào.
• Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204)