🌟 복종 (服從)

  Danh từ  

1. 다른 사람의 명령이나 의견에 그대로 따름.

1. SỰ PHỤC TÙNG: Việc làm theo y nguyên ý kiến hay mệnh lệnh của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맹목적인 복종.
    Blind obedience.
  • 무조건적인 복종.
    Unconditional obedience.
  • 복종을 강요하다.
    Compel obedience.
  • 복종을 거부하다.
    Refuse obedience.
  • 복종을 요구하다.
    Demand obedience.
  • 신하들은 임금의 명령에 절대 복종을 맹세하였다.
    The servants swore an absolute obedience to the king's orders.
  • 지수는 복종을 강요하는 시어머니의 태도에 화가 나서 참을 수가 없었다.
    Jisoo was so angry at her mother-in-law's attitude of forcing obedience.
  • 자신의 의견에 무조건적인 복종을 요구하는 지도자는 독재자나 다름없어.
    A leader who demands unconditional obedience to his opinion is nothing short of a dictator.
    맞아. 그런 지도자는 비판을 받아 마땅해.
    That's right. such a leader deserves criticism.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복종 (복쫑)
📚 Từ phái sinh: 복종시키다(服從시키다): 다른 사람의 명령이나 의견에 그대로 따르게 하다. 복종하다(服從하다): 다른 사람의 명령이나 의견에 그대로 따르다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 복종 (服從) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)