🌟 복종 (服從)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복종 (
복쫑
)
📚 Từ phái sinh: • 복종시키다(服從시키다): 다른 사람의 명령이나 의견에 그대로 따르게 하다. • 복종하다(服從하다): 다른 사람의 명령이나 의견에 그대로 따르다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Sinh hoạt công sở
🗣️ 복종 (服從) @ Ví dụ cụ thể
- 맹목적 복종. [맹목적 (盲目的)]
- 식민지가 되면 맹목적 복종을 강요받게 된다. [맹목적 (盲目的)]
- 맹종과 복종. [맹종 (盲從)]
- 충성과 복종. [충성 (忠誠)]
- 무조건적 복종. [무조건적 (無條件的)]
- 이 장군은 부하들에게 그 자신에 대한 무조건적 복종과 믿음을 강요했다. [무조건적 (無條件的)]
- 무조건 복종. [무조건 (無條件)]
🌷 ㅂㅈ: Initial sound 복종
-
ㅂㅈ (
반지
)
: 손가락에 끼는 동그란 장신구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay. -
ㅂㅈ (
부장
)
: 기관, 조직 등에서 한 부를 책임지고 다스리는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BỘ PHẬN, TRƯỞNG BAN: Chức vụ quản lí và chịu trách nhiệm một bộ phận trong cơ quan, tổ chức... Hoặc người ở chức vụ đó. -
ㅂㅈ (
바지
)
: 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào. -
ㅂㅈ (
부족
)
: 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết. -
ㅂㅈ (
부자
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재산이 많은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản đến mức cuộc sống dư dả.
• Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)