🌟 본연 (本然)

Danh từ  

1. 본디 그대로의 타고난 상태나 모습.

1. TỰ NHIÊN: Hình dạng hay trạng thái tự nhiên, thật sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인간의 본연.
    Human nature.
  • 본연의 맛.
    Natural flavor.
  • 본연의 모습.
    Natural appearance.
  • 본연의 역할.
    The proper role.
  • 본연의 임무.
    The proper duty.
  • 군인들은 연휴 중에도 본연의 임무에 만전을 기했다.
    Even during the holidays, the soldiers were fully committed to their duties.
  • 나는 화려하게 치장하기보다는 본연의 아름다움이 드러나는 사람이 좋다.
    I prefer a man whose natural beauty is revealed rather than adorned with splendor.
  • 아르바이트는 왜 갑자기 그만두셨어요?
    Why did you suddenly quit your part-time job?
    이제 학생 본연의 역할인 공부에 집중하려고 해요.
    Now i'm going to concentrate on my original role as a student.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본연 (보년)
📚 Từ phái sinh: 본연하다: 어떤 특성이나 성질 따위가 본디부터 그러하다. 본연히: 어떤 특성이나 성질 따위가 본디부터 그러하게.

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15)