🌟 봉착하다 (逢着 하다)

Động từ  

1. 어떤 처지나 상태에 부닥치다.

1. ĐƯƠNG ĐẦU, GẶP PHẢI, CHẠM TRÁN, ĐỐI DIỆN (VỚI): Gặp phải hoàn cảnh hay trạng thái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난관에 봉착하다.
    Run into a difficulty.
  • 문제에 봉착하다.
    Run into a problem.
  • 위기에 봉착하다.
    Face a crisis.
  • 장애물에 봉착하다.
    Face obstacles.
  • 한계에 봉착하다.
    Meet the limit.
  • 공장 건설이 주민들의 반대로 난관에 봉착하게 되었다.
    Factory construction has hit a snag due to opposition from residents.
  • 은행은 부실 경영으로 재정이 악화되면서 위기에 봉착했다.
    The bank was in crisis as its finances deteriorated due to poor management.
  • 범죄 현장에서 증거가 사라져 수사가 한계에 봉착하고 있다.
    Evidence has disappeared from the scene of the crime and the investigation is reaching its limit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉착하다 (봉차카다)
📚 Từ phái sinh: 봉착(逢着): 어떤 처지나 상태에 부닥침.

🗣️ 봉착하다 (逢着 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)