🌟 봉착하다 (逢着 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봉착하다 (
봉차카다
)
📚 Từ phái sinh: • 봉착(逢着): 어떤 처지나 상태에 부닥침.
🗣️ 봉착하다 (逢着 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 난문제에 봉착하다. [난문제 (難問題)]
- 경제난에 봉착하다. [경제난 (經濟難)]
- 난제에 봉착하다. [난제 (難題)]
- 난관에 봉착하다. [난관 (難關)]
🌷 ㅂㅊㅎㄷ: Initial sound 봉착하다
-
ㅂㅊㅎㄷ (
비참하다
)
: 견딜 수 없을 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 BI THẢM: Đau buồn và cảm thấy khủng khiếp đến mức không thể chịu được.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)