🌟 봉착하다 (逢着 하다)

Động từ  

1. 어떤 처지나 상태에 부닥치다.

1. ĐƯƠNG ĐẦU, GẶP PHẢI, CHẠM TRÁN, ĐỐI DIỆN (VỚI): Gặp phải hoàn cảnh hay trạng thái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난관에 봉착하다.
    Run into a difficulty.
  • Google translate 문제에 봉착하다.
    Run into a problem.
  • Google translate 위기에 봉착하다.
    Face a crisis.
  • Google translate 장애물에 봉착하다.
    Face obstacles.
  • Google translate 한계에 봉착하다.
    Meet the limit.
  • Google translate 공장 건설이 주민들의 반대로 난관에 봉착하게 되었다.
    Factory construction has hit a snag due to opposition from residents.
  • Google translate 은행은 부실 경영으로 재정이 악화되면서 위기에 봉착했다.
    The bank was in crisis as its finances deteriorated due to poor management.
  • Google translate 범죄 현장에서 증거가 사라져 수사가 한계에 봉착하고 있다.
    Evidence has disappeared from the scene of the crime and the investigation is reaching its limit.

봉착하다: meet; encounter,ほうちゃくする【逢着する】。ゆきあたる【行き当たる】,rencontrer (une difficulté), être confronté à, être face à une difficulté, connaître,topar, encontrarse, confrontarse,يواجه,тулгарах, тохиолдох, учрах,đương đầu, gặp phải, chạm trán, đối diện (với),พบ, ประสบ, เผชิญ,berbenturan, berhadapan,сталкиваться;  наталкиваться на; стоять лицом к; смотреть в лицо,遭遇,面临,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉착하다 (봉차카다)
📚 Từ phái sinh: 봉착(逢着): 어떤 처지나 상태에 부닥침.

🗣️ 봉착하다 (逢着 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52)