🌟 봉착하다 (逢着 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봉착하다 (
봉차카다
)
📚 Từ phái sinh: • 봉착(逢着): 어떤 처지나 상태에 부닥침.
🗣️ 봉착하다 (逢着 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 난문제에 봉착하다. [난문제 (難問題)]
- 경제난에 봉착하다. [경제난 (經濟難)]
- 난제에 봉착하다. [난제 (難題)]
- 난관에 봉착하다. [난관 (難關)]
🌷 ㅂㅊㅎㄷ: Initial sound 봉착하다
-
ㅂㅊㅎㄷ (
비참하다
)
: 견딜 수 없을 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 BI THẢM: Đau buồn và cảm thấy khủng khiếp đến mức không thể chịu được.
• Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52)