🌟 봄옷

Danh từ  

1. 봄에 입는 옷.

1. QUẦN ÁO MÙA XUÂN, THỜI TRANG XUÂN: Quần áo mặc vào mùa xuân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얇은 봄옷.
    Thin spring clothes.
  • 봄옷을 맞추다.
    Fit spring clothes.
  • 봄옷을 벗다.
    Take off one's spring clothes.
  • 봄옷을 사다.
    Buy spring clothes.
  • 봄옷을 입다.
    Wear spring clothes.
  • 따뜻한 봄이 되자 유민은 옷장에 있던 봄옷을 꺼내 입었다.
    When the warm spring came, yu-min took out his spring clothes from the closet and put them on.
  • 옷 가게의 마네킹은 두꺼운 겨울옷을 벗고 화사한 봄옷으로 갈아입었다.
    The mannequin of the clothing store took off his thick winter clothes and changed them into bright spring clothes.
  • 겨울도 끝나 가는데 봄옷을 한 벌 사 주세요.
    Winter is coming to an end, so please buy me a pair of spring clothes.
    작년 봄에 입었던 게 있지 않니?
    Didn't you wear something last spring?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봄옷 (보몯) 봄옷이 (보모시) 봄옷도 (보몯또) 봄옷만 (보몬만)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19)