🌟 봄옷

Danh từ  

1. 봄에 입는 옷.

1. QUẦN ÁO MÙA XUÂN, THỜI TRANG XUÂN: Quần áo mặc vào mùa xuân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얇은 봄옷.
    Thin spring clothes.
  • Google translate 봄옷을 맞추다.
    Fit spring clothes.
  • Google translate 봄옷을 벗다.
    Take off one's spring clothes.
  • Google translate 봄옷을 사다.
    Buy spring clothes.
  • Google translate 봄옷을 입다.
    Wear spring clothes.
  • Google translate 따뜻한 봄이 되자 유민은 옷장에 있던 봄옷을 꺼내 입었다.
    When the warm spring came, yu-min took out his spring clothes from the closet and put them on.
  • Google translate 옷 가게의 마네킹은 두꺼운 겨울옷을 벗고 화사한 봄옷으로 갈아입었다.
    The mannequin of the clothing store took off his thick winter clothes and changed them into bright spring clothes.
  • Google translate 겨울도 끝나 가는데 봄옷을 한 벌 사 주세요.
    Winter is coming to an end, so please buy me a pair of spring clothes.
    Google translate 작년 봄에 입었던 게 있지 않니?
    Didn't you wear something last spring?

봄옷: spring clothing; spring wear,はるぎ【春着】。しゅんぷく【春服】,tenue printanière,ropa primaveral,ملابس الربيع,хаврын хувцас,quần áo mùa xuân, thời trang xuân,เสื้อผ้าฤดูใบไม้ผลิ,pakaian musim semi,весенняя одежда,春装,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봄옷 (보몯) 봄옷이 (보모시) 봄옷도 (보몯또) 봄옷만 (보몬만)

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)