🌟 보필 (輔弼)

Danh từ  

1. 가까이에서 윗사람의 일을 도움. 또는 그런 사람.

1. GIÚP ĐỠ, LÀM TRỢ LÝ, PHỤ TÁ, TRỢ LÝ: Việc cận kề giúp đỡ việc của người bề trên. Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보필을 받다.
    Get a supplement.
  • 보필을 하다.
    Make a supplementation.
  • 보필로 삼다.
    Make a supplementary use of.
  • 그는 사 년 동안 회장님을 보필을 해 왔다.
    He's been assisting the chairman for four years.
  • 대통령은 퇴임 후에도 측근들의 보필을 받았다.
    The president was rewarded by his aides even after his retirement.
  • 그는 열 명의 신하를 보필로 삼아 나라를 세웠다.
    He founded the country with ten officials as a sidekick.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보필 (보ː필)
📚 Từ phái sinh: 보필하다(輔弼하다): 가까이에서 윗사람의 일을 돕다.

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Du lịch (98)