🌟 복고 (復古)

Danh từ  

1. 과거의 모양, 제도, 사상, 풍습 등으로 돌아감.

1. SỰ PHỤC HỒI, SỰ KHÔI PHỤC: Sự quay lại với những thứ đã qua như hình dạng, chế độ, tư tưởng, phong tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복고 경향.
    Retro tendency.
  • 복고 바람.
    Returning wind.
  • 복고 스타일.
    Retro style.
  • 복고 열풍.
    Retro fever.
  • 복고 패션.
    Retro fashion.
  • 복고가 되다.
    Be reinstated.
  • 복고가 유행이다.
    Retro is in vogue.
  • 복고를 하다.
    Retreat.
  • 이번 촬영에 쓰인 의상은 1940년대 복고 스타일이다.
    The costume used in this shooting is retro style in the 1940s.
  • 요즘 복고가 유행이라서 그런지 라디오에서 옛 노래가 자주 흘러나온다.
    Maybe because retro is in fashion these days, old songs often play on the radio.
  • 복고를 주제로 한 이번 전시회에는 고전적인 느낌을 풍기는 작품들을 주로 선보일 예정이다.
    The retro-themed exhibition will feature classical-feeling works.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복고 (복꼬)
📚 Từ phái sinh: 복고적(復古的): 과거의 모양, 제도, 사상, 풍습 등으로 돌아가려는. 복고적(復古的): 과거의 모양, 제도, 사상, 풍습 등으로 돌아가려는 것. 복고되다: 과거의 모양, 정치, 사상, 제도, 풍습 따위로 돌아가다., 손실 이전의 상태… 복고하다: 과거의 모양, 정치, 사상, 제도, 풍습 따위를 되돌리다., 손실 이전의 상태…

🗣️ 복고 (復古) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28)