🌟 부침 (浮沈)

Danh từ  

1. 물 위로 떠올랐다가 물속으로 들어갔다가 함.

1. SỰ CHÌM NỔI, SỤ NGỤP LẶN: Sự nổi lên mặt nước rồi lại chìm vào trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잠수함의 부침.
    Submarine booth.
  • 계속된 부침.
    Continuous ups and downs.
  • 부침을 거듭하다.
    Repeat ups and downs.
  • 부침을 반복하다.
    Repeat ups and downs.
  • 부침을 하다.
    Boom.
  • 바다 위에서 부침을 거듭하는 장난감 배가 보였다 안 보였다 했다.
    I could see a toy ship on the sea that was crashing over and over again. i said i couldn't see it.
  • 물에 빠진 지수는 부침을 하면서 물을 많이 먹어 구조됐을 때는 위에 물이 가득차 있는 상태였다.
    The drowning jisoo had a full stomach of water when she was rescued from drinking a lot of water while frying.
  • 용감하게 물에 빠진 분을 구출하셨다고 들었습니다. 당시 상황은 어땠나요?
    I heard you bravely rescued the drowning man. what was the situation like back then?
    어떤 사람이 물에서 부침을 반복하면서 허우적거리고 있었어요.
    Someone was floundering in the water over and over again.

2. (비유적으로) 감정, 기운, 세력 등이 성하였다가 쇠하였다가 함.

2. SỰ LÊN XUỐNG, SỰ THỊNH SUY: (cách nói ẩn dụ) Việc tình cảm, khí thế, thế lực… thịnh rồi suy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매출의 부침.
    The ups and downs of sales.
  • 주가의 부침.
    The ups and downs of stock prices.
  • 잦은 부침.
    Frequent ups and downs.
  • 부침 주기.
    Boom cycle.
  • 부침이 반복되다.
    The ups and downs are repeated.
  • 부침이 심하다.
    The ups and downs are severe.
  • 부침을 하다.
    Boom.
  • 조울증 환자들은 감정의 부침이 자주 반복된다.
    People with bipolar disorder often repeat the ups and downs of emotion.
  • 요즘은 소비자들의 입맛이 빠르게 바뀌기 때문에 음식 장사도 부침이 심하다.
    These days, the food business is also booming because consumers' tastes change rapidly.
  • 내가 산 주식 가격이 확 올랐다가 또 확 내렸다가 변동이 심해.
    The price of the stock i bought went up and down again, and then it changed a lot.
    부침 주기가 잦은 걸 샀구나.
    You bought something with frequent ups and downs.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부침 (부침)
📚 Từ phái sinh: 부침하다: 물 위에 떠올랐다 물속에 잠겼다 하다., (비유적으로) 세력 따위가 성하고 쇠…


🗣️ 부침 (浮沈) @ Giải nghĩa

🗣️ 부침 (浮沈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101)