🌟 부침 (浮沈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부침 (
부침
)
📚 Từ phái sinh: • 부침하다: 물 위에 떠올랐다 물속에 잠겼다 하다., (비유적으로) 세력 따위가 성하고 쇠…
🗣️ 부침 (浮沈) @ Giải nghĩa
- 직송 (直送) : 상대편에게 직접 보내거나 부침.
🗣️ 부침 (浮沈) @ Ví dụ cụ thể
- 두부 부침. [두부 (豆腐)]
🌷 ㅂㅊ: Initial sound 부침
-
ㅂㅊ (
반찬
)
: 식사를 할 때 밥에 곁들여 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN ĂN KÈM, THỨC ĂN PHỤ: Thức ăn ăn cùng với cơm khi dùng bữa. -
ㅂㅊ (
배추
)
: 길고 둥근 잎이 포개져 자라는, 속은 누런 흰색이고 겉은 녹색이며 김칫거리로 많이 쓰이는 채소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẢI THẢO: Rau có lá dài và tròn mọc chồng lên nhau, bên trong màu trắng ngà và bên ngoài màu xanh, được sử dụng nhiều trong việc làm món kim chi. -
ㅂㅊ (
보충
)
: 부족한 것을 보태어 채움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỔ SUNG: Sự thêm và lấp đầy những phần còn thiếu. -
ㅂㅊ (
받침
)
: 다른 물건의 밑에 대는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, VẬT KÊ, VẬT CHỐNG: Vật kê bên dưới đồ vật khác. -
ㅂㅊ (
법칙
)
: 반드시 지켜야 하는 규범.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÉP TẮC: Những quy phạm nhất thiết phải tuân theo. -
ㅂㅊ (
벤치
)
: 여럿이 함께 앉을 수 있는 긴 의자.
☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ DÀI, BĂNG GHẾ: Ghế dài mà nhiều người có thể cùng ngồi. -
ㅂㅊ (
배치
)
: 사람이나 물건 등을 일정한 순서나 간격에 따라 벌여 놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỐ TRÍ, SỰ BÀI TRÍ: Việc xếp người hay vật theo một khoảng cách hoặc thứ tự nhất định. -
ㅂㅊ (
부츠
)
: 발목이나 종아리, 무릎까지 올라오는 목이 긴 구두.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY CỔ CAO, ỦNG: Giày có phần cổ dài lên cao đến cổ chân hay bắp chân, đầu gối. -
ㅂㅊ (
부채
)
: 손으로 잡고 흔들어 바람을 일으키는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẠT: Dụng cụ cầm tay và phe phẩy để tạo gió. -
ㅂㅊ (
부처
)
: 불교의 창시자인 석가모니.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẬT THÍCH CA MÂU NI: Thích ca mâu ni, người sáng lập Phật giáo. -
ㅂㅊ (
부친
)
: 자기 혹은 다른 사람의 아버지를 정중하게 이르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ THÂN: Từ chỉ cha của mình hay người khác một cách trịnh trọng.
• Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101)