🌟 본거지 (本據地)

Danh từ  

1. 활동의 중심이 되는 곳.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적의 본거지.
    The enemy's home.
  • 침략의 본거지.
    The home of aggression.
  • 본거지를 공격하다.
    Attack the home base.
  • 본거지를 급습하다.
    Assault home base.
  • 본거지를 수사하다.
    Investigate the home base.
  • 그 회사는 서울에 본거지를 두고 있다.
    The company is based in seoul.
  • 우리 군은 적의 본거지에 도청 장치를 설치하는 데 성공했다.
    Our military succeeded in installing eavesdropping devices at the enemy's home base.
  • 경찰이 폭력 집단의 본거지를 급습해서 모두 체포했대요.
    The police raided the home of the gang and arrested them all.
    이제야 안전하게 살 수 있겠어요.
    Now i can live safely.
Từ đồng nghĩa 근거지(根據地): 활동의 중심인 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본거지 (본거지)


🗣️ 본거지 (本據地) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119)