🌟 빈궁하다 (貧窮 하다)

Tính từ  

1. 가난하여 생활이 어렵다.

1. BẦN CÙNG, TÚNG QUẪN: Nghèo khổ và sinh hoạt khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빈궁한 가정.
    A poor family.
  • 빈궁한 살림.
    Poor living.
  • 빈궁한 상태.
    A state of poverty.
  • 빈궁한 생활.
    A poor life.
  • 빈궁한 처지.
    Poverty.
  • 빈궁하게 살다.
    Live in poverty.
  • 그는 부자는 아니었지만 자신보다 빈궁한 사람들을 돕고 살았다.
    He was not rich, but he lived by helping those who were poorer than himself.
  • 젊은 시절 도박으로 재산을 다 날려 버린 그의 노년은 매우 빈궁하고 외로웠다.
    His old age, when he gambled away all his fortune, was very poor and lonely.
  • 미국에 건너가 산다던 사촌은 잘 살아요?
    How's your cousin doing in america?
    아직 자리를 잡지 못해 돈도 제대로 못 벌고 빈궁한 처지예요.
    I haven't settled down yet, so i haven't made enough money.
Từ đồng nghĩa 곤궁하다(困窮하다): 가난하여 궁핍하다., 처지가 곤란하고 딱하다.
Từ đồng nghĩa 빈곤하다(貧困하다): 가난하여 생활하기가 어렵다., 내용 등이 만족스럽지 못하거나 풍부하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈궁하다 (빈궁하다) 빈궁한 (빈궁한) 빈궁하여 (빈궁하여) 빈궁해 (빈궁해) 빈궁하니 (빈궁하니) 빈궁합니다 (빈궁함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)