🌟 빈궁하다 (貧窮 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빈궁하다 (
빈궁하다
) • 빈궁한 (빈궁한
) • 빈궁하여 (빈궁하여
) 빈궁해 (빈궁해
) • 빈궁하니 (빈궁하니
) • 빈궁합니다 (빈궁함니다
)
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 빈궁하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)