🌟 불경기 (不景氣)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불경기 (
불경기
)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 불경기 (不景氣) @ Giải nghĩa
- 위기관리 (危機管理) : 자연재해, 전쟁, 불경기 등의 위기가 닥치기 전에 미리 막거나 그런 일이 일어났을 때 알맞은 대책을 마련하는 일.
🗣️ 불경기 (不景氣) @ Ví dụ cụ thể
- 불경기 때문에 집값이 하락세로 돌아섰다. [하락세 (下落勢)]
- 불경기 때문에 컴퓨터 가격이 하락했다. [하락하다 (下落하다)]
🌷 ㅂㄱㄱ: Initial sound 불경기
-
ㅂㄱㄱ (
불고기
)
: 얇게 썰어 양념한 돼지고기나 쇠고기를 불에 구운 한국 전통 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BULGOGI; MÓN THỊT NƯỚNG: Món ăn truyền thống của Hàn Quốc, nướng trên lửa thịt bò hay thịt heo được thái mỏng và tẩm gia vị. -
ㅂㄱㄱ (
불경기
)
: 사회의 경제 활동이 활발하지 않아, 물가와 임금이 내리고 생산이 줄어들며 실업이 늘어나는 상태.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY THOÁI KINH TẾ, SỰ KHỦNG HOẢNG KINH TẾ: Tình trạng hoạt động kinh tế của xã hội không sôi nổi, vật giá và đồng lương giảm xuống, sản xuất bị thu hẹp đồng thời thất nghiệp tăng lên. -
ㅂㄱㄱ (
부과금
)
: 액수를 매겨서 세금이나 벌금 등으로 물리는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN THUẾ, TIỀN PHÍ, TIỀN PHẠT: Tiền đã được tính ra con số và bắt phải chịu như tiền phạt, tiền thuế v.v... -
ㅂㄱㄱ (
불가결
)
: 없으면 절대 안 됨.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THỂ THIẾU: Sự tuyệt đối không có là không được. -
ㅂㄱㄱ (
비공개
)
: 어떤 사실이나 내용을 외부에 알리거나 보이지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CÔNG KHAI: Sự không cho thấy hay cho bên ngoài biết một nội dung hay sự thật nào đó. -
ㅂㄱㄱ (
벌과금
)
: 규칙을 어겼을 때 벌로 내게 하는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN PHẠT: Tiền phải nộp phạt khi vi phạm quy tắc. -
ㅂㄱㄱ (
불구경
)
: 불이 난 것을 구경하는 일.
Danh từ
🌏 (SỰ) XEM HOẢ HOẠN, XEM ĐÁM CHÁY: Việc xem lửa bốc cháy. -
ㅂㄱㄱ (
북극곰
)
: 주로 북극 지방에 사는 흰색 털로 뒤덮인 곰.
Danh từ
🌏 GẤU BẮC CỰC: Gấu được bao phủ bởi lớp lông màu trắng chủ yếu sống ở vùng Bắc cực.
• Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)