🌟 빈대떡
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빈대떡 (
빈대떡
) • 빈대떡이 (빈대떠기
) • 빈대떡도 (빈대떡또
) • 빈대떡만 (빈대떵만
)
🗣️ 빈대떡 @ Giải nghĩa
- 녹두 (綠豆) : 묵, 숙주나물, 빈대떡 등의 재료가 되는 녹색의 작고 동그란 콩.
🗣️ 빈대떡 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄷㄸ: Initial sound 빈대떡
-
ㅂㄷㄸ (
빈대떡
)
: 물에 불린 녹두를 갈아서 채소와 고기 등을 넣고 둥글넓적하게 부친 전.
Danh từ
🌏 BINDAETTEOK; BÁNH BỘT RÁN: Bánh hình tròn và to, được làm từ rau trộn với bột đậu xanh hoà nước và thịt rồi rán lên.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121)