🌟 빈대떡
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빈대떡 (
빈대떡
) • 빈대떡이 (빈대떠기
) • 빈대떡도 (빈대떡또
) • 빈대떡만 (빈대떵만
)
🗣️ 빈대떡 @ Giải nghĩa
- 녹두 (綠豆) : 묵, 숙주나물, 빈대떡 등의 재료가 되는 녹색의 작고 동그란 콩.
🗣️ 빈대떡 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄷㄸ: Initial sound 빈대떡
-
ㅂㄷㄸ (
빈대떡
)
: 물에 불린 녹두를 갈아서 채소와 고기 등을 넣고 둥글넓적하게 부친 전.
Danh từ
🌏 BINDAETTEOK; BÁNH BỘT RÁN: Bánh hình tròn và to, được làm từ rau trộn với bột đậu xanh hoà nước và thịt rồi rán lên.
• Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)