🌟 빈약 (貧弱)

  Danh từ  

1. 어떤 일의 내용이나 상태가 충분하지 못하고 보잘것없음.

1. SỰ NGHÈO NÀN, SỰ THIẾU THỐN, SỰ HẠN HẸP, SỰ YẾU KÉM: Việc nội dung hay trạng thái của việc nào đó không được đầy đủ và chẳng có giá trị gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시설의 빈약.
    Poor in facilities.
  • 이론의 빈약.
    Poor in theory.
  • 자료의 빈약.
    Poor data.
  • 자원의 빈약.
    A scarcity of resources.
  • 빈약을 드러내다.
    Revealing an empty pill.
  • 고용의 빈약으로 실업자가 많이 생기고 있다.
    The poor in employment are creating many unemployed people.
  • 우리나라는 자원 빈약이라는 약점을 기술의 발전으로 극복하였다.
    Our country overcame the weakness of poor resources through the development of technology.
  • 제 연구를 어떻게 보셨는지요?
    How did you see my research?
    이론의 빈약이 드러나네요. 앞선 연구들을 검토해야 할 것입니다.
    Revealing the poor in theory. we'll have to look at the previous studies.

2. 신체 부분이 제대로 발달되어 있지 않음.

2. SỰ THIỂU NĂNG, SỰ THIẾU HỤT: Việc bộ phận cơ thể không được phát triển đúng mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가슴 빈약.
    Breast weakness.
  • 엉덩이 빈약.
    A hip infirmity.
  • 다리의 빈약.
    Poor leg.
  • 체격의 빈약.
    Poor build.
  • 체구의 빈약.
    A poor man of shape.
  • 엉덩이 빈약인 지수는 볼륨이 있는 몸매를 부러워했다.
    Jisoo, who is a poor butt, envied a voluminous figure.
  • 그녀는 가슴 빈약으로 스트레스를 받아 결국 성형 수술을 하기로 결정했다.
    She was stressed from a chest weakness and eventually decided to have plastic surgery.
  • 우리 편이 체격의 빈약을 극복하기 힘들 거 같아.
    I'm afraid our side won't be able to overcome the physical weakness.
    몸집은 왜소하지만 정신력으로 이길 수 있을 거야.
    Small in size, but you can win with your mind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈약 (비냑) 빈약이 (비냐기) 빈약도 (비냑또) 빈약만 (비냥만)
📚 Từ phái sinh: 빈약하다(貧弱하다): 어떤 일의 내용이나 상태가 충분하지 못하고 보잘것없다., 신체 부분…

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197)