🌟 빈틈

  Danh từ  

1. 사이가 떨어져 있어 공간이 비어 있는 부분.

1. KẼ HỞ, KHOẢNG TRỐNG: Phần có khoảng trống do ở giữa bị tách ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빈틈 사이.
    Between the gaps.
  • 빈틈이 보이다.
    Show clearances.
  • 빈틈이 생기다.
    Have a crack.
  • 빈틈을 막다.
    Close a gap.
  • 빈틈을 없애다.
    Clear the gap.
  • 책상과 책상 사이의 빈틈으로 연필 하나가 굴러 들어갔다.
    A pencil rolled in through the gap between the desk and the desk.
  • 나는 겨울이 오기 전에 창문의 빈틈을 막으려고 문풍지를 사왔다.
    I bought the gatepost to plug the crack in the window before winter came.
  • 책장에 책이 가득하네.
    The bookshelf is full of books.
    응. 책을 더 꽂을 빈틈이 없어서 책장을 사야 할 거 같아.
    Yeah. i think i need to buy a bookcase because i don't have time to plug in more books.

2. 부족하거나 허술한 점.

2. SƠ HỞ, THIẾU SÓT: Điểm thiếu sót hoặc sơ sài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빈틈이 많다.
    There are plenty of gaps.
  • 빈틈이 없다.
    Clear.
  • 빈틈을 노리다.
    Aim for a crack.
  • 빈틈을 보이다.
    Show a crack in one's.
  • 빈틈을 찾다.
    Find a gap.
  • 지수는 상대방 논리의 빈틈을 찾아서 날카롭게 공격했다.
    The index sharply attacked the opponent's logic by finding a gap.
  • 나는 완벽한 사람보다 빈틈이 있는 사람이 더 인간적이라 좋다.
    I like it because a man with a hole is more human than a perfect man.
  • 쟤는 얼굴도 잘생겼는데 착하고 공부도 잘해.
    He's handsome, but he's nice and good at studying.
    그래도 잘 찾아보면 어딘가 빈틈이 있을 거야.
    But if you look carefully, there'll be a gap somewhere.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈틈 (빈ː틈)


🗣️ 빈틈 @ Giải nghĩa

🗣️ 빈틈 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Luật (42) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)