🌟 불같다

Tính từ  

1. 신념이 굳고 감정이 매우 열정적이다.

1. CHÁY BỎNG: Niềm tin vững chắc và rất nhiệt tình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불같은 열성.
    Firey zeal.
  • 불같은 정열.
    Firey passion.
  • 불같은 투지.
    Fire fighting spirit.
  • 애국심이 불같다.
    Patriotism is burning.
  • 질투심이 불같다.
    Jealousy is burning.
  • 독립운동가들은 불같은 애국심으로 나라를 위해 희생했다.
    Independence activists sacrificed themselves for the country with their fiery patriotism.
  • 지수는 승부욕이 불같아서 지고는 못 사는 성격이다.
    Jisoo is so competitive that she can't afford to lose.
  • 그녀도 저를 사랑할까요?
    Will she love me, too?
    승규 씨의 불같은 사랑이면 분명히 그녀도 마음이 있을 거예요.
    If it's seung-gyu's fiery love, i'm sure she has a heart, too.

2. 성격이 매우 급하고 사납다.

2. NÓNG NẢY: Tính cách rất nóng vội và dữ dằn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불같은 성격.
    A fiery temperament.
  • 불같은 성미.
    A fiery temper.
  • 불같은 성질.
    Firey temper.
  • 불같은 화.
    Firey anger.
  • 선생님 성격이 불같다.
    Teacher's personality is fiery.
  • 지수는 불같은 성격 때문에 회사 상사와 자주 다툰다.
    Jisoo often quarrels with her boss because of her fiery temperament.
  • 승규의 아버지는 성격이 불같아서 동생을 호되게 꾸짖으셨다.
    Seung-gyu's father scolded his brother severely for his fiery temper.
  • 민준 씨, 왜 그렇게 급하게 일을 해요?
    Min-joon, why are you in such a hurry?
    사장님께서 성격이 불같아서 조금이라도 늦으면 안되거든요.
    The boss has a fiery temper, so he shouldn't be late at all.

3. 일어나거나 다그치는 기세가 세차고 무섭다.

3. HỪNG HỰC, BỪNG BỪNG: Khí thế nổi dậy hoặc thôi thúc rất mạnh mẽ và đáng sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불같은 나무람.
    A fiery reproof.
  • 불같은 독촉.
    A fiery urging.
  • 불같은 저항.
    Firey resistance.
  • 불같은 공격.
    A fiery attack.
  • 병사들의 사기가 불같다.
    The morale of the soldiers is fiery.
  • 일이 늦어지자 사장은 불같은 성질을 보였다.
    When the work was delayed, the boss showed a fiery temper.
  • 적군이 도망치기 시작하자 병사들의 불같은 기세로 추격하였다.
    When the enemy began to flee, they pursued with the fire of the soldiers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불같다 (불갇따) 불같은 (불가튼) 불같아 (불가타) 불같으니 (불가트니) 불같습니다 (불갇씀니다)
📚 Từ phái sinh: 불같이: 신념이 굳고 감정이 매우 열정적이게., 성격이 매우 급하고 사납게., 일어나거나…

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76)