Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비일비재하다 (비ː일비ː재하다) • 비일비재한 (비ː일비ː재한) • 비일비재하여 (비ː일비ː재하여) 비일비재해 (비ː일비ː재해) • 비일비재하니 (비ː일비ː재하니) • 비일비재합니다 (비ː일비ː재함니다) 📚 Từ phái sinh: • 비일비재(非一非再): 어떤 현상이나 일이 한두 번이 아니라 흔하게 자주 있음.
비ː일비ː재하다
비ː일비ː재한
비ː일비ː재하여
비ː일비ː재해
비ː일비ː재하니
비ː일비ː재함니다
Start 비 비 End
Start
End
Start 일 일 End
Start 재 재 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20)