🌟 불손하다 (不遜 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불손하다 (
불쏜하다
) • 불손한 (불쏜한
) • 불손하여 (불쏜하여
) 불손해 (불쏜해
) • 불손하니 (불쏜하니
) • 불손합니다 (불쏜함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불손(不遜): 말이나 행동이 예의가 없거나 겸손하지 않음.
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 불손하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42)