🌟 불손하다 (不遜 하다)

Tính từ  

1. 말이나 행동이 예의가 없거나 겸손하지 않다.

1. KHÔNG KHIÊM TỐN, XẤC XƯỢC, HỖN LÁO: Lời nói hay hành động không lễ phép hoặc không khiêm tốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불손한 말투.
    An irreverent way of speaking.
  • 불손하게 대하다.
    Treat rudely.
  • 불손하게 행동하다.
    Behave irreverently.
  • 대답이 불손하다.
    The answer is irreverent.
  • 태도가 불손하다.
    Attitude is irreverent.
  • 동생은 불손한 태도 때문에 어른들께 꾸중을 들었다.
    My brother was scolded by his elders for his insolent manner.
  • 부하 직원은 불손하게 눈을 치켜뜨며 따지듯 물었다.
    The subordinate asked, raising his eyes irreverently.
  • 인기가 높아진 여배우는 불손하게 굴면서 취재에도 잘 응하지 않았다.
    The actress, who rose in popularity, was rude and didn't respond well to the coverage.
  • 난 어른들이 시키는 대로 하지 않을 거예요!
    I'm not going to do what adults tell me to!
    어린 녀석이 불손하기 짝이 없구나.
    How rude of a young man.
Từ trái nghĩa 공손하다(恭遜하다): 말이나 행동이 예의가 바르고 겸손하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불손하다 (불쏜하다) 불손한 (불쏜한) 불손하여 (불쏜하여) 불손해 (불쏜해) 불손하니 (불쏜하니) 불손합니다 (불쏜함니다)
📚 Từ phái sinh: 불손(不遜): 말이나 행동이 예의가 없거나 겸손하지 않음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42)