🌟 비웃음

  Danh từ  

1. 상대를 얕보거나 놀리거나 흉을 보듯이 웃는 일. 또는 그런 웃음.

1. SỰ CƯỜI NHẠO, SỰ CƯỜI MỈA MAI, SỰ CHẾ GIỄU, NỤ CƯỜI NHẠO, NỤ CƯỜI MỈA MAI, NỤ CƯỜI GIỄU CỢT: Việc cười cợt như có vẻ xem thường hay trêu chọc hoặc dèm pha đối phương. Hoặc nụ cười như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 입가의 비웃음.
    A laugh at the mouth.
  • 차가운 비웃음.
    A cold laugh.
  • 비웃음 소리.
    The sound of ridicule.
  • 비웃음을 띠다.
    Smile.
  • 비웃음을 받다.
    To be laughed at.
  • 비웃음을 사다.
    Incur ridicule.
  • 비웃음을 짓다.
    Smile.
  • 나는 춤을 추면 다른 아이들의 비웃음을 받을 것 같아서 걱정이 되었다.
    I was afraid i'd be laughed at by other children if i danced.
  • 영수는 살아 있는 물고기를 만지지 못해 도망치는 행동으로 형제들의 비웃음을 샀다.
    Young-soo was laughed at by his brothers for running away because he couldn't touch the living fish.

  • Well, how good would you be at it?

    I can do well, so stop making fun of me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비웃음 (비ː우슴)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  


🗣️ 비웃음 @ Giải nghĩa

🗣️ 비웃음 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204)