🌟 비웃음

  Danh từ  

1. 상대를 얕보거나 놀리거나 흉을 보듯이 웃는 일. 또는 그런 웃음.

1. SỰ CƯỜI NHẠO, SỰ CƯỜI MỈA MAI, SỰ CHẾ GIỄU, NỤ CƯỜI NHẠO, NỤ CƯỜI MỈA MAI, NỤ CƯỜI GIỄU CỢT: Việc cười cợt như có vẻ xem thường hay trêu chọc hoặc dèm pha đối phương. Hoặc nụ cười như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입가의 비웃음.
    A laugh at the mouth.
  • Google translate 차가운 비웃음.
    A cold laugh.
  • Google translate 비웃음 소리.
    The sound of ridicule.
  • Google translate 비웃음을 띠다.
    Smile.
  • Google translate 비웃음을 받다.
    To be laughed at.
  • Google translate 비웃음을 사다.
    Incur ridicule.
  • Google translate 비웃음을 짓다.
    Smile.
  • Google translate 나는 춤을 추면 다른 아이들의 비웃음을 받을 것 같아서 걱정이 되었다.
    I was afraid i'd be laughed at by other children if i danced.
  • Google translate 영수는 살아 있는 물고기를 만지지 못해 도망치는 행동으로 형제들의 비웃음을 샀다.
    Young-soo was laughed at by his brothers for running away because he couldn't touch the living fish.
  • Google translate
    Well, how good would you be at it?
    Google translate
    I can do well, so stop making fun of me.

비웃음: ridicule; sneer; scornful laughter,ちょうしょう【嘲笑】,ricanement,burla, ridiculez, desprecio, mofa,سخريّة,шоолж инээх, шоолох,sự cười nhạo, sự cười mỉa mai, sự chế giễu, nụ cười nhạo, nụ cười mỉa mai, nụ cười giễu cợt,การหัวเราะเยาะ, การยิ้มเยาะ,mengejek, mencibir, mencemooh,осмеяние; насмешка; высмеивание; глумление; подтрунивание; издёвка,嘲笑,讥笑,耻笑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비웃음 (비ː우슴)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  


🗣️ 비웃음 @ Giải nghĩa

🗣️ 비웃음 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28)