🌟 분비되다 (分泌 되다)

Động từ  

1. 세포에서 만들어진 액체가 세포 밖으로 내보내지다.

1. ĐƯỢC TIẾT RA, ĐƯỢC BÀI TIẾT: Chất lỏng được tạo nên trong tế bào được đưa ra ngoài tế bào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분비된 액체.
    The liquid secreted.
  • 눈물이 분비되다.
    Tears are secreted.
  • 땀이 분비되다.
    Sweat is secreted.
  • 콧물이 분비되다.
    Have a runny nose.
  • 호르몬이 분비되다.
    Hormones are secreted.
  • 피지가 과다 분비되면 여드름을 유발한다.
    Excessive secretion of sebum causes acne.
  • 위에서 위액이 잘 분비되어야 소화가 잘 된다.
    The stomach fluid must be secreted well in order to digest well.
  • 눈물샘에서 눈물이 잘 분비되지 않으면 안구가 건조해진다.
    If tears are not well secreted from the tear glands, the eyes become dry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분비되다 (분비되다) 분비되다 (분비뒈다)
📚 Từ phái sinh: 분비(分泌): 세포에서 만들어진 액체를 세포 밖으로 내보내는 것.

🗣️ 분비되다 (分泌 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23)