🌟 분비되다 (分泌 되다)

Động từ  

1. 세포에서 만들어진 액체가 세포 밖으로 내보내지다.

1. ĐƯỢC TIẾT RA, ĐƯỢC BÀI TIẾT: Chất lỏng được tạo nên trong tế bào được đưa ra ngoài tế bào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분비된 액체.
    The liquid secreted.
  • Google translate 눈물이 분비되다.
    Tears are secreted.
  • Google translate 땀이 분비되다.
    Sweat is secreted.
  • Google translate 콧물이 분비되다.
    Have a runny nose.
  • Google translate 호르몬이 분비되다.
    Hormones are secreted.
  • Google translate 피지가 과다 분비되면 여드름을 유발한다.
    Excessive secretion of sebum causes acne.
  • Google translate 위에서 위액이 잘 분비되어야 소화가 잘 된다.
    The stomach fluid must be secreted well in order to digest well.
  • Google translate 눈물샘에서 눈물이 잘 분비되지 않으면 안구가 건조해진다.
    If tears are not well secreted from the tear glands, the eyes become dry.

분비되다: be secreted,ぶんぴされる・ぶんぴつされる【分泌される】,être sécrété,secretarse, excretarse,يفرَز,шүүрэх, ялгарах,được tiết ra, được bài tiết,ถูกขับถ่าย, ถูกหลั่ง, ถูกหลั่งออกมา,disekresi, dikeluarkan, dihasilkan,быть секретированным,分泌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분비되다 (분비되다) 분비되다 (분비뒈다)
📚 Từ phái sinh: 분비(分泌): 세포에서 만들어진 액체를 세포 밖으로 내보내는 것.

🗣️ 분비되다 (分泌 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48)