🌟 빚쟁이

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 남에게 돈을 빌려준 사람.

1. CHỦ NỢ: (cách nói hạ thấp) Người cho người khác vay tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빚쟁이의 독촉.
    A debtor's call.
  • 빚쟁이가 몰려오다.
    Debts rush in.
  • 빚쟁이가 찾아오다.
    Debtor visits.
  • 빚쟁이를 피하다.
    Avoid debtors.
  • 빚쟁이에게 쫓기다.
    Be chased by a debtor.
  • 김 씨는 빚이 너무 많아서 매일 빚쟁이가 집으로 온다.
    Mr. kim has so much debt that a debtor comes home every day.
  • 빚쟁이들은 날마다 그를 찾아와서 돈을 갚으라며 협박했다.
    Debtors came to him every day and threatened him to pay back the money.
  • 사장은 사업 실패 후 점점 빚이 늘어 매일같이 빚쟁이들 전화에 시달렸다.
    After the failure of the business, the boss became increasingly indebted to the debtors every day.
  • 요즘 왜 그렇게 사람들을 피하고 다녀?
    Why are you avoiding people these days?
    돈을 좀 빌렸더니 빚쟁이가 생겼어.
    I borrowed some money and now i have a debtor.

2. (낮잡아 이르는 말로) 빚을 진 사람.

2. KẺ NỢ NẦN: (cách nói hạ thấp) Người mắc nợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빈털터리 빚쟁이.
    A penniless debtor.
  • 빚쟁이 신세.
    I'm in debt.
  • 빚쟁이가 돈을 갚다.
    The debtor pays the money back the money.
  • 빚쟁이로 살다.
    Live as a debtor.
  • 빚쟁이로 전락하다.
    Degenerate into a debtor.
  • 편리하다고 신용 카드를 마구 사용하다 보면 빚쟁이가 되기 십상이다.
    If you use your credit card recklessly for convenience, you're likely to become a debtor.
  • 그는 한때 큰 음식점을 운영했지만 지금은 빚쟁이가 되어 쫓겨 다닌다.
    He once ran a big restaurant, but now he's a debtor and is chased around.
  • 지출이 수입보다 많은 사람, 돈 씀씀이가 헤픈 사람은 빚쟁이로 살 위험이 있다.
    Those who spend more than their income, those who spend less, risk living as debtors.
  • 카드 대금은 다 냈어?
    Did you pay for the card?
    아니, 돈을 어디서 좀 빌려야 할 거 같아. 빚쟁이 신세는 언제 면할까?
    No, i think i need to borrow some money somewhere. when will i get out of debt?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빚쟁이 (빋쨍이)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97)