🌟 분쇄하다 (粉碎 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분쇄하다 (
분쇄하다
) • 분쇄하는 () • 분쇄하여 () • 분쇄하니 () • 분쇄합니다 (분쇄함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 분쇄(粉碎): 단단한 물체를 가루가 되도록 잘게 부스러뜨림., 철저하게 공격하여 무찌름.
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 분쇄하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)