🌟 분쇄하다 (粉碎 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분쇄하다 (
분쇄하다
) • 분쇄하는 () • 분쇄하여 () • 분쇄하니 () • 분쇄합니다 (분쇄함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 분쇄(粉碎): 단단한 물체를 가루가 되도록 잘게 부스러뜨림., 철저하게 공격하여 무찌름.
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 분쇄하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53)