🌟 불편스럽다 (不便 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불편스럽다 (
불편스럽따
) • 불편스러운 (불편스러운
) • 불편스러워 (불편스러워
) • 불편스러우니 (불편스러우니
) • 불편스럽습니다 (불편스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불편스레: 보기에 어떤 것을 사용하거나 이용하는 것이 편리하지 않은 데가 있게., 보기에…
🌷 ㅂㅍㅅㄹㄷ: Initial sound 불편스럽다
-
ㅂㅍㅅㄹㄷ (
불편스럽다
)
: 무엇을 사용하거나 이용하는 것이 편리하거나 쉽지 않은 데가 있다.
Tính từ
🌏 BẤT TIỆN, THIẾU TIỆN NGHI: Việc sử dụng hay tận dụng cái gì đó có phần không tiện lợi hay dễ dàng. -
ㅂㅍㅅㄹㄷ (
불평스럽다
)
: 마음에 들지 않아 못마땅하게 여기는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 BẤT BÌNH: Không hài lòng nên có cảm giác khó chịu.
• Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13)