🌟 불편스럽다 (不便 스럽다)

Tính từ  

1. 무엇을 사용하거나 이용하는 것이 편리하거나 쉽지 않은 데가 있다.

1. BẤT TIỆN, THIẾU TIỆN NGHI: Việc sử dụng hay tận dụng cái gì đó có phần không tiện lợi hay dễ dàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불편스러운 일.
    Uncomfortable.
  • 불편스러운 제품.
    Uncomfortable product.
  • 불편스럽게 구성하다.
    Construct uncomfortable.
  • 사용이 불편스럽다.
    It's inconvenient to use.
  • 이용이 불편스럽다.
    It is inconvenient to use.
  • 이 영화관은 자동발매기를 이용하기에 불편스러운 데가 많다.
    This movie theater has a lot of inconvenience to use an automatic dispenser.
  • 이 기계는 사용하기에 좀 불편스럽다.
    This machine is a bit inconvenient to use.

2. 몸이나 마음이 편하지 않고 괴로운 데가 있다.

2. PHIỀN PHỨC, KHÓ CHỊU: Cơ thể hay tâm trạng có phần không thoải mái và bực dọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불편스러운 시선.
    An uncomfortable gaze.
  • 불편스러운 옛 애인.
    Uncomfortable ex-girlfriend.
  • 불편스러운 허리.
    An uncomfortable back.
  • 눕는 것이 불편스럽다.
    It's uncomfortable to lie down.
  • 사장님이 불편스럽다.
    The boss is uncomfortable.
  • 어른들이 많이 모인 자리는 어쩐지 불편스럽다.
    Somehow the large gathering of adults is uncomfortable.
  • 다친 다리가 다 낫지 않아 걷는 게 아직 불편스럽다.
    The injured leg hasn't healed, so i still feel uncomfortable walking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불편스럽다 (불편스럽따) 불편스러운 (불편스러운) 불편스러워 (불편스러워) 불편스러우니 (불편스러우니) 불편스럽습니다 (불편스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 불편스레: 보기에 어떤 것을 사용하거나 이용하는 것이 편리하지 않은 데가 있게., 보기에…

💕Start 불편스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13)