🌟 붉은빛
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 붉은빛 (
불근빋
) • 붉은빛이 (불근비치
) • 붉은빛도 (불근빋또
) • 붉은빛만 (불근빈만
)
🗣️ 붉은빛 @ Giải nghĩa
- 자줏빛 (紫朱빛) : 짙은 푸른빛을 띤 붉은빛.
- 낙조 (落照) : 저녁에 지는 해와 그 주위로 퍼지는 붉은빛.
- 장밋빛 (薔薇빛) : 장미 꽃잎의 빛깔과 같은 붉은빛.
- 진홍 (眞紅) : 짙고 산뜻한 붉은빛.
🗣️ 붉은빛 @ Ví dụ cụ thể
- 여인의 붉은빛 치마 속으로 하얀 속곳이 살짝 보였다. [속곳]
🌷 ㅂㅇㅂ: Initial sound 붉은빛
-
ㅂㅇㅂ (
볶음밥
)
: 밥에 채소나 고기 등을 잘게 썰어 넣고 기름에 볶아 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠM RANG, CƠM CHIÊN: Món ăn được làm bằng cách thái nhỏ những thứ như thịt hay rau cho vào cơm và rang (chiên) với dầu ăn. -
ㅂㅇㅂ (
별의별
)
: 보통과 다른 여러 가지의.
☆
Định từ
🌏 NHIỀU THỨ ĐẶC BIỆT: Nhiều thứ khác với thông thường. -
ㅂㅇㅂ (
방위비
)
: 외국의 침략으로부터 나라를 지키기 위해서 필요한 비용.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ QUỐC PHÒNG, CHI PHÍ PHÒNG VỆ: Chi phí cần thiết để giữ gìn đất nước chống lại sự xâm lược của nước ngoài. -
ㅂㅇㅂ (
붉은빛
)
: 잘 익은 고추나 피의 빛깔과 같이 짙은 빨간 빛.
Danh từ
🌏 SẮC ĐỎ: Sắc màu đỏ đậm như là màu của máu hay ớt chín muồi. -
ㅂㅇㅂ (
빈익빈
)
: 가난할수록 더 가난해짐.
Danh từ
🌏 NGHÈO LẠI CÀNG NGHÈO: Việc đã nghèo lại càng trở nên nghèo hơn. -
ㅂㅇㅂ (
번역본
)
: 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸어 놓은 책.
Danh từ
🌏 SÁCH DỊCH, BẢN DỊCH: Sách chuyển văn viết bằng ngôn ngữ nào đó thành văn theo ngôn ngữ khác. -
ㅂㅇㅂ (
보온병
)
: 물이나 음료를 따뜻하게 유지해 주는 병.
Danh từ
🌏 BÌNH BẢO ÔN, BÌNH GIỮ ẤM: Bình giữ cho nước hay nước ngọt ấm. -
ㅂㅇㅂ (
바이블
)
: 어떤 분야에서 가장 권위가 있어 지침이 될 만한 책.
Danh từ
🌏 CẨM NANG: Sách có uy thế nhất trong lĩnh vực nào đó, xứng đáng được coi là kim chỉ nam. -
ㅂㅇㅂ (
부익부
)
: 부자는 더욱 부자가 됨.
Danh từ
🌏 GIÀU LẠI CÀNG GIÀU: Việc người giàu trở thành người giàu hơn. -
ㅂㅇㅂ (
방어벽
)
: 적의 공격이나 위협을 막기 위하여 쌓은 벽.
Danh từ
🌏 TƯỜNG THÀNH, HÀNG RÀO PHÒNG NGỰ, BỨC TƯỜNG PHÒNG THỦ: Bức tường được xây lên để ngăn cản sự uy hiếp hay tấn công của quân địch. -
ㅂㅇㅂ (
방음벽
)
: 한쪽의 소리가 다른 쪽으로 새어 나가거나 새어 들어오는 것을 막기 위해서 설치한 벽.
Danh từ
🌏 TƯỜNG CÁCH ÂM: Bức tường được lắp đặt để chặn không cho âm thanh truyền qua lại từ phía bên này sang phía bên kia. -
ㅂㅇㅂ (
부인복
)
: 주로 결혼한 중년의 여자들이 입는 옷.
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC QUÝ BÀ: Quần áo chủ yếu các phụ nữ trung niên đã lập gia đình mặc.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208)