🌟 뽀뽀

☆☆   Danh từ  

1. 몸의 한 부분에 입술을 갖다 댐. 또는 그 일.

1. SỰ HÔN, CÁI HÔN, CÁI THƠM: Việc đưa môi chạm vào một phần của cơ thể. Hoặc việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뽀뽀 세례.
    Kiss baptism.
  • 기습 뽀뽀.
    A surprise kiss.
  • 가벼운 뽀뽀.
    A light kiss.
  • 뽀뽀를 받다.
    Get a kiss.
  • 뽀뽀를 하다.
    Kiss.
  • 남편은 잠자는 딸아이에게 뽀뽀를 하고 출근했다.
    Husband kissed his sleeping daughter and went to work.
  • 오랜만에 만난 우리는 인사로 가볍게 양쪽 볼에 뽀뽀를 했다.
    We met after a long time and kissed lightly on both cheeks with greetings.
  • 너희 조카 정말 귀엽다.
    Your niece is so cute.
    그렇지? 보고 있으면 예뻐서 뽀뽀를 안 할 수가 없어.
    Right? i can't help but kiss her because she's so pretty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뽀뽀 (뽀뽀)
📚 Từ phái sinh: 뽀뽀하다: 몸의 한 부분에 입술을 갖다 대다.
📚 thể loại: Hành vi tác động đến cơ thể  

🗣️ 뽀뽀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273)