🌟 삼파전 (三巴戰)

Danh từ  

1. 세 사람이나 세 무리의 싸움.

1. TRẬN ĐÁNH TAY BA: Trận đánh giữa ba người hay ba phe phái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 치열한 삼파전.
    A fierce three-way race.
  • 삼파전의 양상.
    The aspect of a three-way war.
  • 삼파전이 예상되다.
    A three-way war is expected.
  • 삼파전을 벌이다.
    Have a three-way race.
  • 삼파전으로 발전하다.
    Develop into a three-way war.
  • 두 나라의 싸움에 다른 나라가 끼어들면서 전쟁은 삼파전으로 발전했다.
    The war developed into a three-way war as the other countries intervened in the fight between the two countries.
  • 현재까지는 두 경쟁 업체가 선두를 달리고 있었으나 신흥 업체의 등장으로 삼파전이 예상된다.
    So far, the two rivals have been leading the pack, but with the advent of emerging players, a three-way race is expected.
  • 지금까지는 주식 시장이 하나뿐이었지만 앞으로는 세 군데의 주식 시장이 삼파전을 벌이게 될 것이다.
    So far there has been only one stock market, but in the future three stock markets will have a three-way race.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼파전 (삼파전)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52)