🌟 사인 (死因)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사인 (
사ː인
)
🗣️ 사인 (死因) @ Ví dụ cụ thể
- 변사자의 사인. [변사자 (變死者)]
- 컷 사인. [컷 (cut)]
- 눈물 연기를 하던 여배우는 감독의 컷 사인이 난 후에도 눈물을 멈추지 못했다. [컷 (cut)]
- 너는 유명한 사람한테 사인 받아 봤니? [-아 보다]
- 유명 가수가 팬들에게 붙잡혀 사인 공세에 시달렸다. [붙잡히다]
- 어제 공연장에 가서 가수한테 사인 받았니? [빙]
- 사망자의 사인. [사망자 (死亡者)]
- 엇, 정말이네! 당장 사인 받으러 가자! [나오다]
- 저자 사인. [저자 (著者)]
- 학원 강사인 문제집의 저자는 책을 사는 학생들에게 무료 강의 동영상을 제공한다. [저자 (著者)]
- 화물 수송자의 사인 없이 배에 실린 물건들은 다시 밖으로 꺼내졌다. [수송자 (輸送者)]
🌷 ㅅㅇ: Initial sound 사인
-
ㅅㅇ (
샤워
)
: 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM VÒI HOA SEN: Sự làm sạch cơ thể bằng thiết bị phun ra nước giống như mưa. -
ㅅㅇ (
사용
)
: 무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SỬ DỤNG: Việc dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết. -
ㅅㅇ (
사월
)
: 일 년 열두 달 가운데 넷째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm. -
ㅅㅇ (
사이
)
: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác. -
ㅅㅇ (
서양
)
: 유럽과 아메리카 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Khu vực châu Âu và châu Mỹ. -
ㅅㅇ (
시월
)
: 일 년 열두 달 중 열 번째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
생일
)
: 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian. -
ㅅㅇ (
수업
)
: 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DẠY HỌC, SỰ GIẢNG DẠY: Việc giảng viên dạy kiến thức hay kỹ thuật cho học sinh. -
ㅅㅇ (
서울
)
: 한 나라의 중앙 정부가 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Nơi có chính phủ trung ương của một nước. -
ㅅㅇ (
삼월
)
: 일 년 열두 달 가운데 셋째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BA: Tháng thứ ba trong một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
사업
)
: 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM ĂN KINH DOANH: Việc kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế. -
ㅅㅇ (
속옷
)
: 겉옷의 안쪽에 몸에 직접 닿게 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LÓT, QUẦN ÁO MẶC TRONG: Quần áo mặc bên trong áo ngoài, trực tiếp chạm vào cơ thể. -
ㅅㅇ (
수영
)
: 물속을 헤엄침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19)