🌟 사인 (死因)

Danh từ  

1. 죽게 된 원인.

1. NGUYÊN NHÂN TỬ VONG: Nguyên nhân chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정확한 사인.
    Correct sign.
  • 사인을 발표하다.
    Announce the cause of death.
  • 사인을 밝히다.
    Identify the cause of death.
  • 사인을 의심하다.
    Suspect the cause of death.
  • 사인을 조작하다.
    Manipulate the cause of death.
  • 추락하여 사망한 여직원의 사인이 자살이 아닌 타살로 판명되었다.
    The cause of death of a female employee who died in the crash turned out to be murder, not suicide.
  • 의문의 사고를 당한 그의 정확한 사인은 부검 결과가 나와야 알 수 있다고 했다.
    The exact cause of his death from a mysterious accident is said to be known only after the autopsy results are released.
  • 피해자의 사인은 발표됐어?
    Has the victim's cause of death been announced?
    아니. 질식자인지 익사인지 판단하기가 어렵대.
    No. it's hard to tell if he's suffocated or drowned.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사인 (사ː인)

🗣️ 사인 (死因) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19)